Các từ loại của construction
Nguyễn Quang Minh
Dưới đây là các từ loại liên quan đến từ "construction":
1. Danh từ (Noun):
Construction:
Nghĩa chính: Sự xây dựng, công trình xây dựng.
Ví dụ: The construction of the new bridge will take two years.
(Việc xây dựng cây cầu mới sẽ mất hai năm.)
Nghĩa khác: Cách tổ chức, cấu trúc (câu, ngữ pháp, ý tưởng, v.v.).
Ví dụ: The grammatical construction of this sentence is complex.
(Cấu trúc ngữ pháp của câu này rất phức tạp.)
Constructor: Người hoặc công ty chuyên xây dựng.
Construct: Kết cấu hoặc mô hình (khi được dùng như danh từ).
Constructiveness: Tính xây dựng, khả năng đóng góp tích cực.
2. Động từ (Verb):
Construct: Xây dựng, lắp ráp, thiết kế hoặc tạo ra một thứ gì đó.
Ví dụ: They constructed the building in just six months.
(Họ đã xây dựng tòa nhà chỉ trong sáu tháng.)
3. Tính từ (Adjective):
Constructive: Mang tính xây dựng, hữu ích, tích cực.
Ví dụ: She gave us constructive feedback on our project.
(Cô ấy đã đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho dự án của chúng tôi.)
Constructional: Liên quan đến việc xây dựng hoặc cấu trúc.
Ví dụ: The constructional design of the bridge is impressive.
(Thiết kế cấu trúc của cây cầu rất ấn tượng.)
4. Trạng từ (Adverb):
Constructively: Một cách xây dựng, hữu ích.
Ví dụ: The team worked constructively to solve the issue.
(Nhóm đã làm việc một cách xây dựng để giải quyết vấn đề.)
Nếu bạn muốn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn, mình sẵn sàng hỗ trợ! 😊
Nguyễn Quang Minh
Passionate developer and writer sharing insights about technology, programming, and digital innovation. Follow for more content about web development and tech trends.