Các thì trong tiếng anh

Published on January 11, 2025

english

View: 93

Các Thì Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết

Trong tiếng Anh, các thì (tenses) được sử dụng để chỉ thời gian của hành động hoặc trạng thái trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Hiểu rõ về các thì trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và dễ hiểu hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

1. Thì Hiện Tại (Present Tense)

a. Present Simple (Hiện tại đơn)

  • Công thức: S + động từ nguyên thể (cho I/You/We/They) hoặc S + động từ có "s" ở ngôi thứ 3 số ít (He/She/It).

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc một hành động lặp đi lặp lại.

  • Ví dụ:

    • I go to school every day.

    • She works at a bank.

b. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

    • Diễn tả kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

  • Ví dụ:

    • I am reading a book now.

    • We are meeting at 6 PM tomorrow.

c. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Công thức: S + have/has + V3/ed.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.

  • Ví dụ:

    • I have visited Paris before.

    • She has just finished her homework.

d. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Công thức: S + have/has + been + V-ing.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn cho đến hiện tại.

  • Ví dụ:

    • I have been studying English for two hours.

    • They have been working on the project all day.


2. Thì Quá Khứ (Past Tense)

a. Past Simple (Quá khứ đơn)

  • Công thức: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc).

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • I watched a movie yesterday.

    • She visited her grandmother last weekend.

b. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

  • Công thức: S + was/were + V-ing.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • I was watching TV when she called me.

    • They were playing football at 4 PM yesterday.

c. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

  • Công thức: S + had + V3/ed.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • She had already eaten when I arrived.

    • By the time they got to the cinema, the movie had started.

d. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • Công thức: S + had + been + V-ing.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn cho đến khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • They had been waiting for hours when the bus finally arrived.

    • I had been studying all morning before the exam started.


3. Thì Tương Lai (Future Tense)

a. Future Simple (Tương lai đơn)

  • Công thức: S + will + V nguyên thể.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    • Diễn tả dự đoán hoặc lời hứa.

  • Ví dụ:

    • I will go to the party tomorrow.

    • They will help you with your homework.

b. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

  • Công thức: S + will be + V-ing.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

  • Ví dụ:

    • I will be studying at 8 PM tonight.

    • We will be traveling around the world next year.

c. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

  • Công thức: S + will have + V3/ed.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

  • Ví dụ:

    • By next month, I will have finished the project.

    • They will have left by the time you arrive.

d. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

  • Công thức: S + will have been + V-ing.

  • Cách sử dụng:

    • Diễn tả hành động sẽ tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian đến một thời điểm xác định trong tương lai.

  • Ví dụ:

    • By 2025, I will have been working here for 10 years.

    • She will have been studying for 6 hours by the time the test starts.


Kết Luận

Việc hiểu rõ các thì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để nắm vững cách dùng từng thì và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh và áp dụng chúng vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày!

Related Articles

How to Improve Your Blog Design

Learn tips and tricks to enhance your blog's appearance and usability.

Top Blogging Tools in 2024

Discover the best tools to elevate your blogging experience.

Writing Content that Converts

Learn the art of creating engaging and effective blog content.

Ôn tập là dễ

Ôn tập là dễ

Nền tảng thi trắc nghiệm số 1 Việt Nam giúp bạn tạo, quản lý và chia sẻ bộ đề một cách nhanh chóng và dễ dàng.

© 2025 Ôn tập là dễ. Tất cả các quyền được bảo lưu.